Có 2 kết quả:
航标 háng biāo ㄏㄤˊ ㄅㄧㄠ • 航標 háng biāo ㄏㄤˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buoy
(2) channel marker
(3) signal light
(2) channel marker
(3) signal light
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buoy
(2) channel marker
(3) signal light
(2) channel marker
(3) signal light
Bình luận 0