Có 2 kết quả:

航标 háng biāo ㄏㄤˊ ㄅㄧㄠ航標 háng biāo ㄏㄤˊ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) buoy
(2) channel marker
(3) signal light

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) buoy
(2) channel marker
(3) signal light

Bình luận 0